その場しのぎ [Trường]
その場凌ぎ [Trường Lăng]
そのばしのぎ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giải pháp tạm thời; biện pháp tạm thời

JP: そのしのぎの対策たいさくでは麻薬まやく中毒ちゅうどく問題もんだいむことはできないでしょう。

VI: Những biện pháp tạm thời không thể đối phó triệt để với vấn đề nghiện ma túy.

Hán tự

Trường địa điểm
Lăng chịu đựng; giữ (mưa) ngoài; chống đỡ; vượt qua; thách thức; coi thường; vượt trội

Từ liên quan đến その場しのぎ