その場しのぎ
[Trường]
その場凌ぎ [Trường Lăng]
その場凌ぎ [Trường Lăng]
そのばしのぎ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giải pháp tạm thời; biện pháp tạm thời
JP: その場しのぎの対策では麻薬中毒問題に切り込むことはできないでしょう。
VI: Những biện pháp tạm thời không thể đối phó triệt để với vấn đề nghiện ma túy.