すっぽ抜ける [Bạt]
すっぽぬける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

trượt ra (ví dụ từ ngón tay)

JP:かたな投擲とうてき練習れんしゅう?」「すっぽけただけです」

VI: "Thực hành ném kiếm?" "Chỉ là tuột tay mà thôi."

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

quên sạch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サーブをったと同時どうじにラケットがすっぽけ、コートにたたきつけられたラケットがれてしまった。
Ngay khi vừa đánh cú giao bóng, cây vợt trượt khỏi tay và vỡ khi đập xuống sân.

Hán tự

Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua

Từ liên quan đến すっぽ抜ける