しくしく泣く [Khấp]
しくしくなく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

khóc thút thít

JP: 一人ひとりちいさなおんながしくしくいているのをみつけた。

VI: Tôi đã tìm thấy một cô bé nhỏ đang khóc nức nở.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

迷子まいご交番こうばんでしくしくいていた。
Đứa trẻ lạc đã nức nở ở đồn cảnh sát.
うさちゃんはしくしくときながら「あたちのことべちゃうの?」ときききました。キツネは「まさか?おれ、ベジタリアンなんだぜ」とこたえました。
Usagi đã khóc nức nở và hỏi "Bạn có định ăn tôi không?" Cáo trả lời "Không đời nào! Tôi là người ăn chay mà."

Hán tự

Khấp khóc

Từ liên quan đến しくしく泣く