くたくた
クタクタ
くったくた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

kiệt sức; mệt mỏi; mệt lử

JP: もうあさからばんまではたらいてクタクタだよ。

VI: Tôi đã làm việc từ sáng đến tối mệt mỏi lắm.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

rách nát (đặc biệt là quần áo); mòn; rách rưới; tả tơi

JP: かれはくたくたの背広せびろていた。

VI: Anh ấy mặc bộ vest đã sờn.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

(nấu) nhừ; nhão; nát

JP: くたくたにる。

VI: Nấu cho thật nhừ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くたくたなの?
Bạn mệt mỏi à?
くたくただよ。
Tôi mệt mỏi lắm.
くたくたです。
Tôi kiệt sức rồi.
もうくたくただよ。
Tôi mệt mỏi quá.
くたくたであるけないよ。
Tôi mệt mỏi quá không thể đi nổi.
兵士へいしたちは、くたくたです。
Các chiến sĩ đã kiệt sức.
くたくたにつかれました。
Tôi mệt lử.
くたくたにつかれた。
Tôi mệt mỏi không chịu nổi.
くたくたでほかなにもできないよ。
Tôi mệt mỏi quá, không làm gì thêm được nữa.
ぼく骨折ほねお仕事しごとでくたくただ。
Tôi mệt lử vì công việc vất vả.

Từ liên quan đến くたくた