くすねる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ăn cắp vặt; chôm chỉa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムからくすねてきたんだ。
Mình đã lấy trộm từ Tom.
トムのをくすねてみた。
Tôi đã thử lấy trộm của Tom.

Từ liên quan đến くすねる