からから
カラカラ
カラッカラ

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

khô cằn; khô kiệt

JP: 太陽たいよう地面じめんをからからにかわかした。

VI: Mặt trời đã làm khô cằn mặt đất.

Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

trống rỗng; rỗng tuếch

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lạch cạch

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

cười lớn; cười rống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なかはぺこぺこだし、のどはからからだ。
Bụng tôi đang đói meo, cổ họng khô khan.
たくさんみずむのに、まだのどがからからである。
Mặc dù đã uống nhiều nước nhưng cổ họng vẫn khô.
地面じめんけて、からからにかわいてかたくなった。
Mặt đất bị nắng cháy, khô cứng và nứt nẻ.

Từ liên quan đến からから