Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
かぶり笠
[Lạp]
被り笠
[Bị Lạp]
かぶりがさ
🔊
Danh từ chung
nón lá; nón cối
Hán tự
笠
Lạp
nón tre; ảnh hưởng
被
Bị
chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
Từ liên quan đến かぶり笠
シャッポ
mũ
シャポー
mũ
ハット
はっと
giật mình; ngạc nhiên
帽子
ぼうし
mũ; nón
笠
かさ
nón lá