お針 [Châm]
御針 [Ngự Châm]
おはり

Danh từ chung

may vá; khâu vá

Danh từ chung

thợ may

🔗 御針子

Hán tự

Châm kim; ghim
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến お針