お相撲さん
[Tương Phác]
おすもうさん
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật
đô vật sumo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らは日本のお相撲さんだよ。
Họ là những đô vật sumo của Nhật đấy.