お玉 [Ngọc]
おたま

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

muôi

🔗 お玉杓子

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trứng (gà)

🔗 玉子

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ右手みぎてにおたまっています。
Cô ấy đang cầm cái muôi bằng tay phải.
彼女かのじょ右手みぎてでおたまっています。
Cô ấy đang cầm cái muôi bằng tay phải.

Hán tự

Ngọc ngọc; quả bóng

Từ liên quan đến お玉