うどん粉 [Phấn]
饂飩粉 [Un Đồn Phấn]
うどんこ

Danh từ chung

bột udon

Hán tự

Phấn bột; bột mịn; bụi
Un mì Nhật
Đồn mì Nhật

Từ liên quan đến うどん粉