Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
麦粉
[Mạch Phấn]
むぎこ
🔊
Danh từ chung
bột mì
Hán tự
麦
Mạch
lúa mạch; lúa mì
粉
Phấn
bột; bột mịn; bụi
Từ liên quan đến 麦粉
うどん粉
うどんこ
bột udon
メリケン粉
メリケンこ
bột mì
中力粉
ちゅうりきこ
bột mì đa dụng
小麦粉
こむぎこ
bột mì
強力粉
きょうりきこ
bột mì mạnh
穀粉
こくふん
bột (ngũ cốc)
粉
こな
bột
薄力粉
はくりきこ
bột làm bánh
饂飩粉
うどんこ
bột udon
Xem thêm