Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
強力粉
[強 Lực Phấn]
きょうりきこ
🔊
Danh từ chung
bột mì mạnh
Hán tự
強
mạnh mẽ
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
粉
Phấn
bột; bột mịn; bụi
Từ liên quan đến 強力粉
うどん粉
うどんこ
bột udon
メリケン粉
メリケンこ
bột mì
中力粉
ちゅうりきこ
bột mì đa dụng
小麦粉
こむぎこ
bột mì
薄力粉
はくりきこ
bột làm bánh
饂飩粉
うどんこ
bột udon
麦粉
むぎこ
bột mì