メリケン粉 [Phấn]
メリケンこ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

bột mì

🔗 小麦粉; メリケン

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 nghĩa gốc

bột mì nhập khẩu từ Mỹ

Hán tự

Phấn bột; bột mịn; bụi

Từ liên quan đến メリケン粉