いたずら者 [Giả]
悪戯者 [Ác Hí Giả]
徒者 [Đồ Giả]
いたずらもの

Danh từ chung

người gây rối; kẻ chơi khăm; kẻ nghịch ngợm

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

người dâm đãng (đặc biệt là phụ nữ lăng nhăng)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

chuột; chuột cống

Hán tự

Giả người
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Hí vui đùa

Từ liên quan đến いたずら者