cc
シー・シー
シーシー

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

cc (email); bản sao

🔗 カーボンコピー

Danh từ chung

centimet khối; mililit

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英語えいごがね、Cだったのよ。
Tiếng Anh của tôi được C đấy.
オレンジはビタミンCが豊富ほうふだ。
Cam rất giàu vitamin C.
C++をまなぼうとするたびに、ポインタにこずる。
Mỗi lần tôi cố gắng học C++, tôi lại vấp phải vấn đề với con trỏ.
オレンジはたくさんのビタミンCをふくんでいる。
Cam chứa nhiều vitamin C.
オレンジにはビタミンCがおおふくまれている。
Cam chứa nhiều vitamin C.
ビタミンCをるためになまのレモンをべました。
Tôi đã ăn chanh tươi để bổ sung vitamin C.
風邪かぜかないようにビタミンCをたっぷりとりなさい。
Để không bị cảm, hãy bổ sung nhiều vitamin C.
わたし英語えいご試験しけんでCをったことを両親りょうしんさとられないようにした。
Tôi đã cố gắng không để bố mẹ biết rằng tôi nhận được điểm C trong kỳ thi tiếng Anh.
要素ようそCとDは生成せいせいには無関係むかんけいなので排除はいじょすることができる。
Thành phần C và D không liên quan đến việc tạo ra cung nên có thể loại bỏ.
要素ようそCを削除さくじょしても同一どういつ結果けっかられる可能かのうせい非常ひじょうたかい。
Có khả năng cao là kết quả vẫn giống nhau ngay cả khi loại bỏ thành phần C.

Từ liên quan đến cc