Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
立方センチメートル
[Lập Phương]
りっぽうセンチメートル
🔊
Danh từ chung
centimet khối
Hán tự
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
方
Phương
hướng; người; lựa chọn
Từ liên quan đến 立方センチメートル
cc
シー・シー
cc (email); bản sao
ミリリットル
mililit; mL
ミル
みる
chăm sóc (thường là y tế); chăm nom
竓
ミリリットル
mililit; mL
cc
シー・シー
cc (email); bản sao
ml
エム・エル
mililit; ml