立方センチメートル [Lập Phương]
りっぽうセンチメートル

Danh từ chung

centimet khối

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 立方センチメートル