際
[Tế]
さい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
dịp; thời điểm; hoàn cảnh; khi
JP: 火事の際は119番に電話してください。
VI: Khi xảy ra hỏa hoạn, hãy gọi số 119.