説伏 [Thuyết Phục]
説服 [Thuyết Phục]
せっぷく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thuyết phục

Hán tự

Thuyết ý kiến; lý thuyết
Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)
Phục quần áo; thừa nhận; tuân theo; thực hiện

Từ liên quan đến 説伏