話者 [Thoại Giả]
わしゃ

Danh từ chung

người nói; người kể chuyện

Danh từ chung

người nói (một ngôn ngữ)

🔗 母語話者・ぼごわしゃ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ネイティブでない話者わしゃもまた、話者わしゃである。
Người không phải bản xứ cũng là người nói.
英語えいご話者わしゃつうじなきゃ意味いみないぞ。
Nếu không thể hiểu được người nói tiếng Anh thì không có ý nghĩa gì.
人生じんせいらくにせよ。母語ぼご話者わしゃからの助言じょげんれよ。
Hãy làm cho cuộc sống của bạn trở nên dễ dàng hơn. Hãy chấp nhận lời khuyên từ người bản xứ.
タトエバにもっと日本語にほんご話者わしゃ方法ほうほうはないものでしょうか。
Không biết có cách nào để thu hút thêm người nói tiếng Nhật tham gia Tatoeba không nhỉ?
かれ英語えいごはなすのをけば、母語ぼご話者わしゃだとおもうだろう。
Nếu nghe anh ấy nói tiếng Anh, bạn sẽ nghĩ anh ấy là người bản ngữ.
外語がいごまなんでいるとき、その言語げんご母語ぼご話者わしゃ一緒いっしょ勉強べんきょうしたいんです。
Khi học ngoại ngữ, tôi muốn học cùng với người bản ngữ.
ネイティヴの英語えいご話者わしゃにとって、もっとも簡単かんたん学習がくしゅうできる外国がいこくはどれだとおもいますか?
Bạn nghĩ người bản xứ tiếng Anh dễ học ngôn ngữ nước ngoài nào nhất?
わたしがロシア勉強べんきょうはじめて、まだ一週間いっしゅうかんくらいしかっていないので、 わたしうのもおこがましいですが、わたしもロシア母語ぼご話者わしゃ相当そうとうのレベルを目指めざしています。
Tôi mới bắt đầu học tiếng Nga được khoảng một tuần, nên tôi không dám nói nhiều, nhưng tôi cũng đang hướng tới trình độ bằng người bản xứ.

Hán tự

Thoại câu chuyện; nói chuyện
Giả người

Từ liên quan đến 話者