言い継ぐ [Ngôn Kế]
言継ぐ [Ngôn Kế]
いいつぐ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

truyền miệng

Hán tự

Ngôn nói; từ
Kế thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)

Từ liên quan đến 言い継ぐ