書き足す [Thư Túc]
書足す [Thư Túc]
かきたす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

viết thêm

Hán tự

Thư viết
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày

Từ liên quan đến 書き足す