書き出す [Thư Xuất]
書出す [Thư Xuất]
書きだす [Thư]
かきだす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bắt đầu viết

JP: 1ますけてしなさい。

VI: Hãy bắt đầu viết cách một ô.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

viết ra

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

trích xuất

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

Lĩnh vực: Tin học

xuất dữ liệu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはテキストをってますが、ながれてくる英文えいぶんをテキストずにまずしています。
Tôi đã mua sách giáo khoa nhưng thường xuyên viết ra văn bản tiếng Anh mà không nhìn vào sách.
玩具おもちゃも、なにいから、わたしは、チョークをってもらって、それで、押入おしいれ板戸いたどへ、や、した
Vì không có đồ chơi hay bất cứ thứ gì, tôi đã nhờ mua phấn và bắt đầu vẽ tranh và viết chữ lên cửa tủ trong nhà.

Hán tự

Thư viết
Xuất ra ngoài