Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衣架
[Y Giá]
いか
🔊
Danh từ chung
giá treo quần áo
Hán tự
衣
Y
quần áo; trang phục
架
Giá
dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng
Từ liên quan đến 衣架
いかのぼり
diều
イカ
いか
không vượt quá ...; không nhiều hơn ...; ... và dưới; ... hoặc ít hơn
カイト
diều
凧
たこ
diều
紙凧
たこ
diều
紙鳶
たこ
diều