行く行く
[Hành Hành]
ゆくゆく
Trạng từ
trên đường đi
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường là ゆくゆくは
trong tương lai; một ngày nào đó; cuối cùng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「今度西高の女子と合コンするんだけど、太郎も来ない?」「行く行く!」
"Tớ sắp đi gặp gỡ mấy cô gái trường Tây cao, Taro có đi không?" - "Đi chứ!"