道すがら [Đạo]
みちすがら

Trạng từ

dọc đường; trên đường đi

JP: わたしたちみちすがらずっと低速ていそく運転うんてんしなければならなかった。

VI: Chúng tôi đã phải lái xe chậm suốt quãng đường.

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 道すがら