立ち居振る舞い
[Lập Cư Chấn Vũ]
立ち居振舞い [Lập Cư Chấn Vũ]
立居振舞 [Lập Cư Chấn Vũ]
立ち居振舞い [Lập Cư Chấn Vũ]
立居振舞 [Lập Cư Chấn Vũ]
たちいふるまい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
cử động; phong thái; cách cư xử; thái độ; tác phong