Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
目抜き通り
[Mục Bạt Thông]
めぬきどおり
🔊
Danh từ chung
đường chính; đại lộ
Hán tự
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
抜
Bạt
trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Từ liên quan đến 目抜き通り
メインストリート
đường chính
メーンストリート
đường chính
大路
おおじ
đường chính
大通り
おおどおり
đường chính; đại lộ; đại lộ lớn
大道
だいどう
đại lộ
広小路
ひろこうじ
đường phố rộng; đường chính; đại lộ
本通り
ほんどおり
đường chính