目抜き通り [Mục Bạt Thông]
めぬきどおり

Danh từ chung

đường chính; đại lộ

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 目抜き通り