本通り [Bản Thông]
ほんどおり

Danh từ chung

đường chính

JP: 彼女かのじょいえ本通ほんどおりからんだところにある。

VI: Nhà cô ấy nằm ở một nơi hơi lùi vào từ đường chính.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本通ほんどおりは大変たいへんひろい。
Con đường này rất rộng.
本通ほんどおりにさぁ、あたま工事こうじようのコーンのっけてるぱら学生がくせいがたむろってた。
Trên đường chính có một nhóm sinh viên say xỉn đang đội mũ bảo hiểm công trường.

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 本通り