広小路 [Quảng Tiểu Lộ]
ひろこうじ

Danh từ chung

đường phố rộng; đường chính; đại lộ

Hán tự

Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi
Tiểu nhỏ
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 広小路