大通り [Đại Thông]
大通 [Đại Thông]
おおどおり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

đường chính; đại lộ; đại lộ lớn

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれがこのまち大通おおどおりだ。
Đó là con đường chính của thị trấn này.
かれ大通おおどおりにみせかまえている。
Anh ấy đã mở cửa hàng trên đại lộ lớn.
大通おおどおりが、着物きものおんなでいっぱいになります。
Đại lộ đầy ắp các cô gái mặc kimono.
19番じゅうきゅうばんバスはメイン大通おおどおりへきますか。
Xe buýt số 19 có đi qua đại lộ chính không?
救急きゅうきゅうしゃがにぎやかな大通おおどおりのなか故障こしょうした。
Xe cứu thương bị hỏng ngay giữa đại lộ đông đúc.
郵便ゆうびんきょく大通おおどおりからすこはなれたところにあります。
Bưu điện tọa lạc tại một vị trí hơi xa con đường lớn.
大通おおどおりをわたるときにはいつでも注意ちゅういしないといけません。
Bạn phải luôn cẩn thận khi băng qua đại lộ.

Hán tự

Đại lớn; to
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 大通り