皮切り [Bì Thiết]

かわきり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

📝 thường là ...を皮切りに

khởi đầu; bắt đầu

JP: それを皮切かわきりとして欧州おうしゅう文学ぶんがく多数たすう紹介しょうかいするようになりました。

VI: Bắt đầu từ đó, đã có nhiều tác phẩm thơ và văn học châu Âu được giới thiệu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かわりに「あるていど」「おおくの」「しばしば」という言葉ことば使つかい、「わたし経験けいけんでは」「間違まちがっていたらもうわけないのですが」「おおくのれいでは」のような言葉ことば皮切かわきりにはなしはじめなさい。
Thay vì dùng "một số", "nhiều", "thường xuyên", hãy bắt đầu câu chuyện với "theo kinh nghiệm của tôi", "xin lỗi nếu tôi sai", "trong nhiều trường hợp".

Hán tự

Từ liên quan đến 皮切り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 皮切り
  • Cách đọc: かわきり
  • Loại từ: 名詞(danh từ)
  • Nghĩa khái quát: mở màn, khởi đầu cho một chuỗi sự kiện
  • Ngữ vực: báo chí, thông cáo, sự kiện, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

皮切り là “điểm khởi đầu” của một loạt hoạt động/ sự kiện. Thường dùng với cấu trúc cố định để diễn đạt “bắt đầu với A rồi tiếp diễn”.

3. Phân biệt

  • 開始/スタート: chỉ hành vi bắt đầu nói chung; 皮切り nhấn mạnh “mở màn cho chuỗi tiếp nối”.
  • きっかけ: dịp/cớ dẫn đến việc gì; không nhất thiết là “mở màn chuỗi”.
  • Sắc thái: thường dùng cho kế hoạch, sự kiện chính thức, mang tính trung tính đến tích cực. Với sự kiện tiêu cực cần cân nhắc vì có thể không tự nhiên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: N+を皮切りに(して)N+を皮切りとして ~(続く/展開する…)
  • Ngữ cảnh: tour lưu diễn, chiến dịch marketing, chuỗi sự kiện, dự án mở rộng thị trường.
  • Vị trí: hay đứng sau danh từ chỉ địa điểm, thời điểm, hạng mục đầu tiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
開始 Gần nghĩa bắt đầu Trung tính, không hàm chuỗi
スタート Gần nghĩa khởi động Khẩu ngữ/ quảng cáo
口火を切る Thành ngữ châm ngòi, mở màn Hình ảnh mạnh
幕開け Gần nghĩa mở màn Văn phong trang trọng
第一弾 Liên quan đợt đầu tiên Chiến dịch, sản phẩm
終幕 Đối nghĩa hạ màn, kết thúc Giai đoạn kết

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 皮(bì, vỏ ngoài)+ 切り(cắt). Nguồn gốc ẩn dụ: “động đến lớp ngoài đầu tiên” → khởi đầu.
  • Thuần danh từ cố định, chủ yếu dùng trong mẫu ngữ pháp Nを皮切りに/として.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tin/ báo cáo, dùng “Aを皮切りに、Bを展開” tạo cảm giác có kế hoạch dài hơi. Tránh dùng cho tai nạn, thảm họa nếu muốn giữ trung tính/nhạy cảm.

8. Câu ví dụ

  • この公演は東京を皮切りに全国を回る。
    Buổi diễn này mở màn ở Tokyo rồi đi khắp cả nước.
  • 新製品はアジア市場を皮切りに販売を拡大する。
    Sản phẩm mới bắt đầu từ thị trường châu Á rồi mở rộng bán ra.
  • 記念講演を皮切りとして、イベントが続く。
    Mở màn bằng buổi diễn thuyết kỷ niệm, các sự kiện nối tiếp.
  • 彼の挨拶を皮切りに式典が始まった。
    Buổi lễ bắt đầu với lời chào của anh ấy.
  • 事故を皮切りに、安全対策が見直された。
    Từ vụ tai nạn ấy, các biện pháp an toàn được xem xét lại.
  • このコラボは映画公開を皮切りに次々と展開された。
    Cuộc hợp tác này khởi đầu bằng công chiếu phim rồi triển khai liên tiếp.
  • 連載は第一話を皮切りに全十回続いた。
    Loạt bài nối tiếp toàn 10 kỳ, mở đầu bằng tập 1.
  • キャンペーンはウェブを皮切りに店頭でも始まる。
    Chiến dịch bắt đầu trên web rồi triển khai cả tại cửa hàng.
  • 国内販売を皮切りに海外へ進出する。
    Bắt đầu bán trong nước rồi tiến ra nước ngoài.
  • 彼女の一言を皮切りに議論が白熱した。
    Từ một câu nói của cô ấy, cuộc tranh luận trở nên sôi nổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 皮切り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?