Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オープナー
🔊
Danh từ chung
dụng cụ mở
Từ liên quan đến オープナー
手始め
てはじめ
khởi đầu
皮切り
かわきり
khởi đầu; bắt đầu
開幕戦
かいまくせん
trận khai mạc