生鮮
[Sinh Tiên]
せいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tươi
JP: 暑い季節は、生鮮食品はとても腐りやすい。
VI: Trong mùa nóng, thực phẩm tươi dễ bị hỏng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私はいつも冷凍野菜ではなく生鮮野菜を買います。
Tôi luôn mua rau tươi thay vì rau đông lạnh.
このトラックは青森から東京まで生鮮食料品を運ぶ。
Chiếc xe tải này chở thực phẩm tươi sống từ Aomori đến Tokyo.