現れ出る
[Hiện Xuất]
現われ出る [Hiện Xuất]
現われ出る [Hiện Xuất]
あらわれでる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
xuất hiện
JP: その作品でついに彼女の才能が現われ出た。
VI: Tài năng của cô ấy cuối cùng đã được thể hiện qua tác phẩm này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
何とまあ、フォーマルなパーティーにジーンズで現れるなんて、彼女は顔から火が出る思いだったろうね。
Trời ơi, chắc cô ấy đã ngượng chín mặt khi mặc quần jeans đến một bữa tiệc trang trọng.