[Đông]
ひがし
ひむかし
ひんがし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

đông

JP: 名古屋なごや京都きょうとひがしほうにある。

VI: Nagoya nằm ở phía đông của Kyoto.

Hán tự

Đông đông

Từ liên quan đến 東