真東 [Chân Đông]
まひがし

Danh từ chung

chính đông

JP: ふね進路しんろひがしだった。

VI: Hướng đi của con tàu là về phía đông.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Đông đông

Từ liên quan đến 真東