[Mộc]
[Thụ]
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

cây

JP: そのにはがたわわになっていた。

VI: Cây này đang trĩu quả.

Danh từ chung

gỗ

Danh từ chung

📝 thường viết là 柝

mõ gỗ

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Thụ gỗ; cây; thiết lập

Từ liên quan đến 木