天然木 [Thiên Nhiên Mộc]
てんねんぼく
Danh từ chung
cây mọc tự nhiên; cây không trồng
🔗 自然木
Danh từ chung
gỗ tự nhiên
Danh từ chung
cây mọc tự nhiên; cây không trồng
🔗 自然木
Danh từ chung
gỗ tự nhiên