Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
樹形図
[Thụ Hình Đồ]
じゅけいず
🔊
Danh từ chung
sơ đồ cây
Hán tự
樹
Thụ
gỗ; cây; thiết lập
形
Hình
hình dạng; hình thức; phong cách
図
Đồ
bản đồ; kế hoạch
Từ liên quan đến 樹形図
木
き
cây