樹形図 [Thụ Hình Đồ]
じゅけいず

Danh từ chung

sơ đồ cây

Hán tự

Thụ gỗ; cây; thiết lập
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Đồ bản đồ; kế hoạch

Từ liên quan đến 樹形図