接地
[Tiếp Địa]
せっち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: điện, kỹ thuật điện
nối đất; tiếp đất
🔗 アース
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chạm đất; hạ cánh (máy bay)