後払い [Hậu Chàng]

後払 [Hậu Chàng]

あと払い [Chàng]

あとばらい
ごばらい – 後払い・後払
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trả sau

🔗 前払い

Hán tự

Từ liên quan đến 後払い