Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
信用販売
[Tín Dụng Phán Mại]
しんようはんばい
🔊
Danh từ chung
bán hàng trả góp
Hán tự
信
Tín
niềm tin; sự thật
用
Dụng
sử dụng; công việc
販
Phán
tiếp thị; bán; buôn bán
売
Mại
bán
Từ liên quan đến 信用販売
あと払い
あとばらい
trả sau
クレジット
tín dụng
付け
つけ
hóa đơn
信用
しんよう
sự tin tưởng; tín nhiệm; danh tiếng
後払
あとばらい
trả sau
後払い
あとばらい
trả sau