信用販売 [Tín Dụng Phán Mại]
しんようはんばい

Danh từ chung

bán hàng trả góp

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Dụng sử dụng; công việc
Phán tiếp thị; bán; buôn bán
Mại bán

Từ liên quan đến 信用販売