引き
[Dẫn]
びき
Hậu tố
-giảm (giảm giá); chiết khấu
JP: 私はこのラケットを20%引きで買った。
VI: Tôi đã mua cái vợt này với giá giảm 20%.
Hậu tố
-mạ; -phủ