市人 [Thị Nhân]
いちびと

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người bán hàng chợ; thương nhân

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cư dân thành phố

Hán tự

Thị thị trường; thành phố
Nhân người

Từ liên quan đến 市人