商屋
[Thương Ốc]
商い屋 [Thương Ốc]
商い屋 [Thương Ốc]
あきないや
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
cửa hàng; cửa hiệu; thương nhân; chủ cửa hàng