商売人 [Thương Mại Nhân]
しょうばいにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

thương nhân; người buôn bán; doanh nhân khôn ngoan

Danh từ chung

chuyên gia (trong một ngành nghề); chuyên nghiệp

Danh từ chung

phụ nữ làm việc trong ngành giải trí về đêm (tiếp viên quán bar hoặc câu lạc bộ đêm, geisha, v.v.); người phụ nữ nửa đời

🔗 商売女

Hán tự

Thương buôn bán
Mại bán
Nhân người

Từ liên quan đến 商売人