1. Thông tin cơ bản
- Từ: 屋外
- Cách đọc: おくがい
- Loại từ: Danh từ (chỉ nơi chốn), trạng ngữ với で
- Lĩnh vực: Đời sống, kiến trúc, an toàn, quảng cáo
- Kana: おくがい
- Ví dụ dạng kết hợp: 屋外活動, 屋外広告, 屋外プール, 屋外喫煙所
2. Ý nghĩa chính
屋外 nghĩa là “ngoài trời”, trái nghĩa với 屋内 (trong nhà). Dùng để chỉ địa điểm, hoạt động diễn ra ở không gian mở, không có mái che hoặc không gian bên ngoài tòa nhà.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 屋外: Trung tính, chỉ “ngoài trời” nói chung.
- 野外: Nhấn mạnh “ngoài thiên nhiên/đồng dã”, dùng cho cắm trại, dã ngoại, khảo sát.
- 戸外: Văn viết/kiểu cách hơn, ít dùng trong hội thoại.
- 屋内: Đối nghĩa trực tiếp, “trong nhà”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trạng ngữ: 屋外でV(遊ぶ/運動する/喫煙する)
- Danh từ ghép: 屋外活動, 屋外広告, 屋外プール, 屋外イベント
- Thông báo/quy định: 屋外ではマスク不要, 屋外喫煙所を設置
- Thường gặp trong hướng dẫn an toàn, quy hoạch, thời tiết, y tế công cộng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 屋内 |
Đối nghĩa |
Trong nhà |
Phân loại không gian: 屋内/屋外 |
| 野外 |
Gần nghĩa |
Ngoài trời (đồng dã) |
Sắc thái “thiên nhiên, ngoại thành” mạnh hơn |
| 戸外 |
Từ văn viết |
Ngoài trời |
Trang trọng/kiểu cách |
| 屋外広告 |
Liên quan |
Quảng cáo ngoài trời |
Biển bảng, billboard, màn hình LED ngoài trời |
| 屋外活動 |
Liên quan |
Hoạt động ngoài trời |
Giáo dục, thể thao, du lịch |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 屋: Bộ 尸 + 至; On: オク; Kun: や. Nghĩa: nhà, mái nhà.
- 外: Thành phần 夕 + 卜; On: ガイ; Kun: そと. Nghĩa: bên ngoài.
- Ghép nghĩa: “bên ngoài của nhà” → ngoài trời.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông tin y tế công cộng ở Nhật, phân biệt 屋外 và 屋内 ảnh hưởng đến quy định như hút thuốc, đeo khẩu trang, tiếng ồn. Trong tổ chức sự kiện, 屋外 có yêu cầu riêng về thời tiết, tiếng ồn, an toàn điện và giấy phép sử dụng không gian công cộng.
8. Câu ví dụ
- 今日は天気がいいので屋外でランチをしよう。
Hôm nay trời đẹp, mình ăn trưa ngoài trời nhé.
- 屋外活動には日焼け止めが必要だ。
Hoạt động ngoài trời cần kem chống nắng.
- この公園には屋外ステージがある。
Công viên này có sân khấu ngoài trời.
- 雨のため、試合は屋外から屋内に変更された。
Vì mưa, trận đấu chuyển từ ngoài trời vào trong nhà.
- 工場の屋外喫煙所をご利用ください。
Vui lòng sử dụng khu hút thuốc ngoài trời của nhà máy.
- 夏は屋外プールがにぎわう。
Mùa hè hồ bơi ngoài trời rất đông vui.
- 屋外での作業は熱中症に注意が必要だ。
Làm việc ngoài trời cần chú ý say nắng.
- このイベントは屋外開催の予定です。
Sự kiện này dự kiến tổ chức ngoài trời.
- 屋外広告の規制が強化された。
Quy định về quảng cáo ngoài trời đã được siết chặt.
- 夜間の屋外撮影には許可が必要だ。
Chụp hình ngoài trời ban đêm cần giấy phép.