屋外 [Ốc Ngoại]

おくがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngoài trời

JP: かれらは屋外おくがいスポーツに熱心ねっしんである。

VI: Họ rất say mê thể thao ngoài trời.

🔗 屋内

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラグビーは屋外おくがい競技きょうぎである。
Bóng bầu dục là một môn thể thao ngoài trời.
屋外おくがいおとになって勉強べんきょう集中しゅうちゅうできない。
Âm thanh bên ngoài làm tôi không thể tập trung vào việc học.
ぼく野球やきゅうやテニスやサッカーのような屋外おくがいスポーツがきだ。
Tôi thích các môn thể thao ngoài trời như bóng chày, tennis và bóng đá.
息子むすこ野球やきゅうやテニスやサッカーのような屋外おくがいスポーツがきだ。
Con trai tôi thích các môn thể thao ngoài trời như bóng chày, tennis và bóng đá.
おおくのひとが、子供こども屋外おくがいでのあそ時間じかん不足ふそくしているとおもっている。
Nhiều người nghĩ rằng trẻ em không có đủ thời gian chơi ngoài trời.

Hán tự

Từ liên quan đến 屋外

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 屋外
  • Cách đọc: おくがい
  • Loại từ: Danh từ (chỉ nơi chốn), trạng ngữ với で
  • Lĩnh vực: Đời sống, kiến trúc, an toàn, quảng cáo
  • Kana: おくがい
  • Ví dụ dạng kết hợp: 屋外活動, 屋外広告, 屋外プール, 屋外喫煙所

2. Ý nghĩa chính

屋外 nghĩa là “ngoài trời”, trái nghĩa với 屋内 (trong nhà). Dùng để chỉ địa điểm, hoạt động diễn ra ở không gian mở, không có mái che hoặc không gian bên ngoài tòa nhà.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 屋外: Trung tính, chỉ “ngoài trời” nói chung.
  • 野外: Nhấn mạnh “ngoài thiên nhiên/đồng dã”, dùng cho cắm trại, dã ngoại, khảo sát.
  • 戸外: Văn viết/kiểu cách hơn, ít dùng trong hội thoại.
  • 屋内: Đối nghĩa trực tiếp, “trong nhà”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trạng ngữ: 屋外でV(遊ぶ/運動する/喫煙する)
  • Danh từ ghép: 屋外活動, 屋外広告, 屋外プール, 屋外イベント
  • Thông báo/quy định: 屋外ではマスク不要, 屋外喫煙所を設置
  • Thường gặp trong hướng dẫn an toàn, quy hoạch, thời tiết, y tế công cộng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
屋内 Đối nghĩa Trong nhà Phân loại không gian: 屋内/屋外
野外 Gần nghĩa Ngoài trời (đồng dã) Sắc thái “thiên nhiên, ngoại thành” mạnh hơn
戸外 Từ văn viết Ngoài trời Trang trọng/kiểu cách
屋外広告 Liên quan Quảng cáo ngoài trời Biển bảng, billboard, màn hình LED ngoài trời
屋外活動 Liên quan Hoạt động ngoài trời Giáo dục, thể thao, du lịch

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 屋: Bộ 尸 + 至; On: オク; Kun: や. Nghĩa: nhà, mái nhà.
  • 外: Thành phần 夕 + 卜; On: ガイ; Kun: そと. Nghĩa: bên ngoài.
  • Ghép nghĩa: “bên ngoài của nhà” → ngoài trời.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông tin y tế công cộng ở Nhật, phân biệt 屋外屋内 ảnh hưởng đến quy định như hút thuốc, đeo khẩu trang, tiếng ồn. Trong tổ chức sự kiện, 屋外 có yêu cầu riêng về thời tiết, tiếng ồn, an toàn điện và giấy phép sử dụng không gian công cộng.

8. Câu ví dụ

  • 今日は天気がいいので屋外でランチをしよう。
    Hôm nay trời đẹp, mình ăn trưa ngoài trời nhé.
  • 屋外活動には日焼け止めが必要だ。
    Hoạt động ngoài trời cần kem chống nắng.
  • この公園には屋外ステージがある。
    Công viên này có sân khấu ngoài trời.
  • 雨のため、試合は屋外から屋内に変更された。
    Vì mưa, trận đấu chuyển từ ngoài trời vào trong nhà.
  • 工場の屋外喫煙所をご利用ください。
    Vui lòng sử dụng khu hút thuốc ngoài trời của nhà máy.
  • 夏は屋外プールがにぎわう。
    Mùa hè hồ bơi ngoài trời rất đông vui.
  • 屋外での作業は熱中症に注意が必要だ。
    Làm việc ngoài trời cần chú ý say nắng.
  • このイベントは屋外開催の予定です。
    Sự kiện này dự kiến tổ chức ngoài trời.
  • 屋外広告の規制が強化された。
    Quy định về quảng cáo ngoài trời đã được siết chặt.
  • 夜間の屋外撮影には許可が必要だ。
    Chụp hình ngoài trời ban đêm cần giấy phép.
💡 Giải thích chi tiết về từ 屋外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?