屋外 [Ốc Ngoại]
おくがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngoài trời

JP: かれらは屋外おくがいスポーツに熱心ねっしんである。

VI: Họ rất say mê thể thao ngoài trời.

🔗 屋内

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラグビーは屋外おくがい競技きょうぎである。
Bóng bầu dục là một môn thể thao ngoài trời.
屋外おくがいおとになって勉強べんきょう集中しゅうちゅうできない。
Âm thanh bên ngoài làm tôi không thể tập trung vào việc học.
ぼく野球やきゅうやテニスやサッカーのような屋外おくがいスポーツがきだ。
Tôi thích các môn thể thao ngoài trời như bóng chày, tennis và bóng đá.
息子むすこ野球やきゅうやテニスやサッカーのような屋外おくがいスポーツがきだ。
Con trai tôi thích các môn thể thao ngoài trời như bóng chày, tennis và bóng đá.
おおくのひとが、子供こども屋外おくがいでのあそ時間じかん不足ふそくしているとおもっている。
Nhiều người nghĩ rằng trẻ em không có đủ thời gian chơi ngoài trời.

Hán tự

Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Ngoại bên ngoài

Từ liên quan đến 屋外