おんも

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

bên ngoài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おんがくにわたしはきがいをっています。
Tôi tìm thấy niềm vui trong âm nhạc.

Từ liên quan đến おんも