大きな
[Đại]
おおきな
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ đứng trước danh từ (rentaishi)
to; lớn
JP: アメリカ人の中には大きな借金を抱えている人がいる。
VI: Một số người Mỹ mang nợ nần lớn.
🔗 小さな
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大きなお世話だ。
Không liên quan đến bạn.
大きなお世話だわ。
Không phải chuyện của cô đâu.
大きな家ね。
Ngôi nhà lớn nhỉ.
大きな犬ね。
Con chó to thật.
大きなサンドイッチね。
Cái sandwich to đấy.
大きな賭けだ。
Đây là một canh bạc lớn.
静穏は大きな宝物である。
Sự tĩnh lặng là một kho báu lớn.
大きな一歩だよ。
Đó là một bước tiến lớn.
ポーランドは大きな国だ。
Ba Lan là một quốc gia lớn.
ドイツは大きな国だ。
Đức là một nước lớn.